Bài 11 của giáo trình Tiếng Trung Đương Đại 3 mang tên 台灣故事 (Truyện Đài Loan) trong bộ Giáo trình tiếng Trung Đương Đại , đưa người học đến với những câu chuyện văn hóa, lịch sử và con người Đài Loan.
Thông qua bài học, người học không chỉ rèn luyện kỹ năng ngôn ngữ mà còn hiểu sâu hơn về những nét đặc trưng trong đời sống, phong tục tập quán và sự phát triển của Đài Loan. Các bài khóa và từ vựng trong bài giúp mở rộng kiến thức về cách kể chuyện, bày tỏ ý kiến và mô tả sự kiện một cách mạch lạc, sinh động. Chúng mình cùng đi tìm hiểu bài học nhé!
←Xem lại Bài 10: Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 3
→ Tải [ MP3, PDF ] của Giáo trình tiếng Trung Đương Đại 3 tại đây!
Từ vựng 1
1️⃣ 建 /jiàn/ (động từ) – 建 – xây dựng
🔊 他想建一座學校。
- Tā xiǎng jiàn yí zuò xuéxiào.
- Anh ấy muốn xây một ngôi trường.
2️⃣ 重建 /chóngjiàn/ (động từ) – 重建 – tái thiết, xây lại
🔊 這座城市在地震後被重建了。
- Zhè zuò chéngshì zài dìzhèn hòu bèi chóngjiàn le.
- Thành phố này đã được xây lại sau trận động đất.
3️⃣ 到底 /dàodǐ/ (phó từ) – 到底 – rốt cuộc, cuối cùng
🔊 你到底要說什麼?
- Nǐ dàodǐ yào shuō shénme?
- Rốt cuộc bạn muốn nói gì?
Nội dung này chỉ dành cho thành viên.
👉 Xem đầy đủ nội dung